Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diviner


noun
someone who claims to discover hidden knowledge with the aid of supernatural powers
Derivationally related forms:
divine
Hypernyms:
visionary, illusionist, seer
Hyponyms:
geomancer, hydromancer, lithomancer, necromancer, oneiromancer,
onomancer, prophet, prophesier, oracle, seer, vaticinator,
pyromancer, water witch, dowser, rhabdomancer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.