Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
do-or-die


adjective
desperately determined
- do-or-die revolutionaries
- a do-or-die conflict
Syn:
desperate
Similar to:
resolute

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.