Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
docking


noun
the act of securing an arriving vessel with ropes
Syn:
moorage, dockage, tying up
Derivationally related forms:
moor (for: moorage), dock
Hypernyms:
arrival

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.