Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dog-eared


adjective
worn or shabby from overuse or (of pages) from having corners turned down
- "a somewhat dog-eared duke...a bit run down"-Clifton Fadiman
- an old book with dog-eared pages
Syn:
eared
Similar to:
worn

Related search result for "dog-eared"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.