Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doorman



noun
someone who guards an entrance (Freq. 3)
Syn:
doorkeeper, door guard, hall porter, porter, gatekeeper, ostiary
Hypernyms:
guard
Hyponyms:
commissionaire, night porter, ticket collector, ticket taker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doorman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.