Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doorstep


noun
the sill of a door;
a horizontal piece of wood or stone that forms the bottom of a doorway and offers support when passing through a doorway
Syn:
doorsill, threshold
Hypernyms:
sill
Part Holonyms:
doorway, door, room access, threshold

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.