Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
double negative


noun
1. an affirmative constructed from two negatives
- A not unwelcome outcome
Hypernyms:
affirmative
2. a grammatically substandard but emphatic negative
- I don't never go
Hypernyms:
negative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.