Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doubting Thomas


noun
1. the Apostle who would not believe the resurrection of Jesus until he saw Jesus with his own eyes
Syn:
Thomas, Saint Thomas, St. Thomas, Thomas the doubting Apostle
Instance Hypernyms:
Apostle, saint
2. someone who demands physical evidence in order to be convinced (especially when this demand is out of place)
Hypernyms:
skeptic, sceptic, doubter

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.