Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
downgrade


I - noun
the property possessed by a slope or surface that descends
Hypernyms:
grade

II - verb
rate lower;
lower in value or esteem (Freq. 4)
Ant:
upgrade
Hypernyms:
rate, rank, range, order, grade, place
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.