Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
downtick


noun
a transaction in the stock market at a price below the price of the preceding transaction
Ant:
uptick
Hypernyms:
transaction, dealing, dealings


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.