Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drenching


noun
the act of making something completely wet
- he gave it a good drenching
Syn:
soaking, souse, sousing
Derivationally related forms:
souse (for: sousing), souse (for: souse), soak (for: soaking)
Hypernyms:
wetting

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.