Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dry pint


noun
a United States dry unit equal to 0.5 quart or 33.6 cubic inches
Syn:
pint
Hypernyms:
United States dry unit
Part Holonyms:
quart, dry quart


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.