Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dry quart


noun
a United States dry unit equal to 2 pints or 67.2 cubic inches
Syn:
quart
Hypernyms:
United States dry unit
Part Holonyms:
peck
Part Meronyms:
pint, dry pint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.