Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
duckling



noun
1. flesh of a young domestic duck
Derivationally related forms:
duck
Hypernyms:
duck
2. young duck
Derivationally related forms:
duck
Hypernyms:
duck

Related search result for "duckling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.