Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dugong



noun
sirenian tusked mammal found from eastern Africa to Australia;
the flat tail is bilobate
Syn:
Dugong dugon
Hypernyms:
sea cow, sirenian mammal, sirenian
Member Holonyms:
genus Dugong

Related search result for "dugong"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.