Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dumb show


noun
a performance using gestures and body movements without words
Syn:
mime, pantomime
Derivationally related forms:
pantomimist (for: pantomime), pantomime (for: pantomime), mimic (for: mime), mime (for: mime)
Hypernyms:
acting, playing, playacting, performing
Hyponyms:
panto

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dumb show"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.