Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
durra


noun
sorghums of dry regions of Asia and North Africa
Syn:
doura, dourah, Egyptian corn, Indian millet, Guinea corn
Hypernyms:
grain sorghum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "durra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.