Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dwarf juniper


noun
1. a procumbent variety of the common juniper
Syn:
ground cedar, Juniperus communis depressa
Hypernyms:
juniper
2. procumbent or spreading juniper
Syn:
savin, Juniperus sabina
Hypernyms:
juniper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.