Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dysentery


noun
an infection of the intestines marked by severe diarrhea (Freq. 1)
Hypernyms:
infectious disease
Hyponyms:
amebic dysentery, amoebic dysentery, shigellosis, bacillary dysentery
Part Meronyms:
diarrhea, diarrhoea, looseness of the bowels, looseness

Related search result for "dysentery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.