Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dyslectic


I - noun
a person who has dyslexia
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adjective
having impaired ability to comprehend written words usually associated with a neurologic disorder
Syn:
dyslexic
Similar to:
impaired
Derivationally related forms:
dyslexia (for: dyslexic), dyslexia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.