Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
early coral root


noun
plant having clumps of nearly leafless pale yellowish to greenish stems bearing similarly colored flowers with white lower lips;
northern New Mexico north through South Dakota and Washington to Alaska
Syn:
pale coral root, Corallorhiza trifida
Hypernyms:
coral root


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.