Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
early days


noun
an early period of development (Freq. 2)
- during the youth of the project
Syn:
youth
Hypernyms:
time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.