Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eatage


noun
bulky food like grass or hay for browsing or grazing horses or cattle
Syn:
forage, pasture, pasturage, grass
Derivationally related forms:
pasture (for: pasturage), pasture (for: pasture), forage (for: forage)
Hypernyms:
fodder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.