Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
economic rent


noun
the return derived from cultivated land in excess of that derived from the poorest land cultivated under similar conditions
Syn:
rent
Hypernyms:
return, issue, take, takings, proceeds,
yield, payoff

Related search result for "economic rent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.