Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ecumenicalism


noun
(Christianity) the doctrine of the ecumenical movement that promotes cooperation and better understanding among different religious denominations: aimed at universal Christian unity
Syn:
ecumenism, ecumenicism
Derivationally related forms:
ecumenic (for: ecumenism), ecumenical (for: ecumenism)
Topics:
Christianity, Christian religion
Hypernyms:
religious doctrine, church doctrine, gospel, creed

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.