Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
effervescence


noun
1. the process of bubbling as gas escapes
Derivationally related forms:
effervescent, effervesce
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
2. the property of giving off bubbles
Syn:
bubbliness, frothiness
Derivationally related forms:
effervescent, effervesce, bubbly (for: bubbliness), frothy (for: frothiness)
Hypernyms:
gaseousness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "effervescence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.