Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
efficiency engineer


noun
an expert in increasing the efficient use of machines and personnel (Freq. 2)
Syn:
efficiency expert
Hypernyms:
expert


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.