Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
elocution


noun
an expert manner of speaking involving control of voice and gesture
Derivationally related forms:
elocutionary, elocutionist, elocute
Hypernyms:
manner of speaking, speech, delivery

Related search result for "elocution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.