Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eloquent


adjective
expressing yourself readily, clearly, effectively (Freq. 4)
- able to dazzle with his facile tongue
- silver speech
Syn:
facile, fluent, silver, silver-tongued, smooth-spoken
Similar to:
articulate
Derivationally related forms:
fluency (for: fluent), facility (for: facile), eloquence, elocute

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eloquent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.