Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
embassador


noun
a diplomat of the highest rank;
accredited as representative from one country to another
Syn:
ambassador
Derivationally related forms:
ambassadorial (for: ambassador), ambassadorship (for: ambassador)
Hypernyms:
diplomat, diplomatist
Hyponyms:
ambassadress
Instance Hyponyms:
Gromyko, Andrei Gromyko, Andrei Andreyevich Gromyko


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.