Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
embezzlement


noun
the fraudulent appropriation of funds or property entrusted to your care but actually owned by someone else
Syn:
peculation, defalcation, misapplication, misappropriation
Derivationally related forms:
misappropriate (for: misappropriation), defalcate (for: defalcation), peculate (for: peculation), embezzle
Hypernyms:
larceny, theft, thievery, thieving, stealing
Hyponyms:
raid, plunderage

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embezzlement"
  • Words contain "embezzlement" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    biển thủ rấp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.