Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
embolism


noun
1. an insertion into a calendar
Syn:
intercalation
Hypernyms:
time interval, interval
Part Holonyms:
calendar
2. occlusion of a blood vessel by an embolus (a loose clot or air bubble or other particle)
Derivationally related forms:
embolic
Hypernyms:
occlusion
Hyponyms:
air embolism, aeroembolism, gas embolism, fat embolism, pulmonary embolism
Part Meronyms:
embolus

Related search result for "embolism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.