Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
encroacher


noun
someone who enters by force in order to conquer
Syn:
invader
Derivationally related forms:
encroach, invade (for: invader)
Hypernyms:
intruder, interloper, trespasser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.