Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
endoscopy


noun
visual examination of the interior of a hollow body organ by use of an endoscope
Derivationally related forms:
endoscopic
Hypernyms:
examination, scrutiny
Hyponyms:
celioscopy, colonoscopy, culdoscopy, gastroscopy, hysteroscopy,
proctoscopy, sigmoidoscopy, flexible sigmoidoscopy

Related search result for "endoscopy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.