Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enmesh


verb
entangle or catch in (or as if in) a mesh (Freq. 2)
Syn:
mesh, ensnarl
Derivationally related forms:
mesh (for: mesh)
Hypernyms:
entangle, tangle, mat, snarl
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something
- Somebody ----s somebody PP
- Somebody ----s something PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enmesh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.