Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enrichment


noun
1. act of making fuller or more meaningful or rewarding (Freq. 1)
Derivationally related forms:
enrich
Hypernyms:
improvement
Hyponyms:
fortification, fertilization, fertilisation, fecundation, dressing
2. a gift that significantly increases the recipient's wealth
Derivationally related forms:
enrich
Hypernyms:
gift

Related search result for "enrichment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.