Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
entr'acte


noun
1. the interlude between two acts of a play
Hypernyms:
interlude
2. a brief show (music or dance etc) inserted between the sections of a longer performance
Syn:
interlude, intermezzo
Derivationally related forms:
interlude (for: interlude)
Topics:
music
Hypernyms:
show


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.