Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
envoy


noun
1. a diplomat having less authority than an ambassador
Syn:
envoy extraordinary, minister plenipotentiary
Hypernyms:
diplomat, diplomatist
2. a brief stanza concluding certain forms of poetry
Syn:
envoi
Hypernyms:
stanza
3. someone sent on a mission to represent the interests of someone else
Syn:
emissary
Hypernyms:
representative
Hyponyms:
legate, official emissary

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "envoy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.