Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
equalization


noun
the act of making equal or uniform
Syn:
equalisation, leveling
Derivationally related forms:
equalise (for: equalisation), equalize
Hypernyms:
act, deed, human action, human activity
Hyponyms:
reconciliation, balancing, equation, equating

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.