Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
erasable


adjective
capable of being effaced
- the fire's worst scars were effaceable by a comprehensive program of reforestation
- a signal too loud to be erasable in a single pass through the erase head
Syn:
effaceable
Similar to:
eradicable

Related search result for "erasable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.