Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ersatz


I - noun
an artificial or inferior substitute or imitation
Hypernyms:
substitute, replacement

II - adjective
artificial and inferior (Freq. 1)
- ersatz coffee
- substitute coffee
Syn:
substitute
Similar to:
artificial, unreal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.