Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
escapade


noun
1. a wild and exciting undertaking (not necessarily lawful) (Freq. 1)
Syn:
adventure, risky venture, dangerous undertaking
Derivationally related forms:
adventuristic (for: adventure), adventurous (for: adventure), adventurer (for: adventure), adventure (for: adventure)
Hypernyms:
undertaking, project, task, labor
2. any carefree episode
Syn:
lark
Derivationally related forms:
lark (for: lark)
Hypernyms:
diversion, recreation
Hyponyms:
sexcapade

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "escapade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.