Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
escapee


noun
someone who escapes
Derivationally related forms:
escape
Hypernyms:
fugitive, fugitive from justice

Related search result for "escapee"
  • Words pronounced/spelled similarly to "escapee"
    escape escapee

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.