Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ethnic cleansing


noun
the mass expulsion and killing of one ethnic or religious group in an area by another ethnic or religious group in that area
Hypernyms:
group action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.