Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ethnic slur


noun
a slur on someone's race or language
Members of this Usage Domain:
blackamoor, darky, darkie, darkey, boy,
nigger, nigga, spade, coon, jigaboo, nigra,
Tom, Uncle Tom, coolie, cooly, kike, hymie,
sheeny, yid, chink, Chinaman, Paddy, Mick,
Mickey, wop, dago, ginzo, Guinea, greaseball,
spic, spik, spick, greaser, wetback, taco,
pickaninny, piccaninny, picaninny
Hypernyms:
aspersion, slur


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.