Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ethnologist


noun
an anthropologist who studies ethnology
Derivationally related forms:
ethnology
Hypernyms:
anthropologist
Instance Hyponyms:
Rasmussen, Kund Johan Victor Rasmussen, Schoolcraft, Henry Rowe Schoolcraft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.