Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ethyl


noun
the univalent hydrocarbon radical C2H5 derived from ethane by the removal of one hydrogen atom
Syn:
ethyl group, ethyl radical
Hypernyms:
alkyl, alkyl group, alkyl radical

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ethyl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.