Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
etymology


noun
1. a history of a word
Derivationally related forms:
etymological, etymologist, etymologize
Hypernyms:
history, account, chronicle, story
Hyponyms:
folk etymology
2. the study of the sources and development of words
Derivationally related forms:
etymological, etymologist, etymologize
Hypernyms:
linguistics
Hyponyms:
lexicostatistics

Related search result for "etymology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.