Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
evenhandedly


adverb
without favoring one party, in a fair evenhanded manner
- deal fairly with one another
Syn:
fairly, fair
Derived from adjective:
fair (for: fairly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.