Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eventuate


verb
come out in the end (Freq. 1)
Derivationally related forms:
event
Hypernyms:
turn out, come out
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "eventuate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.